🌟 간담이 서늘하다

1. 매우 무섭고 놀라서 겁이 나다.

1. KHIẾP ĐẢM: Khiếp vía vì rất sợ và ngạc nhiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 늦은 밤에 범인과 마주쳤을 때 기분이 어땠습니까?
    How did you feel when you ran into the criminal late at night?
    Google translate 간담이 서늘해서 몸을 움직일 수조차 없었어요.
    I was so scared i couldn't even move my body.

간담이 서늘하다: have chilly liver and gall bladder,肝を冷やす,avoir le foie et la vésicule biliaire glacés,refrescar el sentimiento íntimo,,нуруу хүйт оргих,khiếp đảm,(ป.ต.)ตับเย็น ; กลัวจนตัวสั่น, กลัวจนทำอะไรไม่ถูก,sangat terkejut,душа холодеет; кровь стынет в жилах,吓破胆;心惊胆颤;心寒胆战,

🗣️ 간담이 서늘하다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 간담이서늘하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159)